common vetchling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common vetchling+ Noun
- loài đậu hoang lai Á Âu, hoa màu vàng, hạt có vỏ, dùng làm thức ăn cho gia súc.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
meadow pea yellow vetchling Lathyrus pratensis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common vetchling"
Lượt xem: 478